Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ease ease /iːz/ (verb) giảm, xoa dịu Ví dụ: It would ease my mind(= make me less worried) to know that she was settled. This should help ease the pain. The pain immediately eased. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!