effect
/ɪˈfekt/
(noun)
hiệu quả, hiệu ứng
Ví dụ:
- Modern farming methods can have an adverse effect on the environment.
- the effect of heat on metal
- dramatic/long-term effects
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!