effect
/ɪˈfekt/
(noun)
hiệu quả, hiệu ứng
Ví dụ:
- dramatic/long-term effects
- I tried to persuade him, but with little or no effect.
- the effect of heat on metal

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!