effective /ɪˈfektɪv/
(adjective)
hiệu quả
Ví dụ:
  • Aspirin is a simple but highly effective treatment.
  • Some people believe that violence is an effective way of protesting.
  • I admire the effective use of colour in her paintings.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!