element
/ˈelɪmənt/
(noun)
yếu tố
Ví dụ:
- Customer relations is an important element of the job.
- Cost was a key element in our decision.
- The story has all the elements of a soap opera.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!