Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng emergency emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ (noun) tình trạng khẩn cấp Ví dụ: I always have some extra cash with me for emergencies. The government has declared a state of emergency following the earthquake. the emergency exit (= to be used in an emergency) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!