emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/
(noun)
tình trạng khẩn cấp
Ví dụ:
  • The pilot made an emergency landing in a field.
  • The government had to take emergency action.
  • I always have some extra cash with me for emergencies.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!