emotion /ɪˈməʊʃən/
(noun)
cảm xúc
Ví dụ:
  • He lost control of his emotions.
  • The decision was based on emotion rather than rational thought.
  • She showed no emotion at the verdict.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!