encounter /ɪnˈkaʊntər/
(noun)
cuộc chạm trán (đột ngột, bất ngờ hoặc có bạo lực)
Ví dụ:
  • I've had a number of close encounters(= situations that could have been dangerous) with bad drivers.
  • Flaubert was her first encounter with French literature.
  • a chance encounter

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!