encouragement
/ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/
(noun)
sự khuyến khích
Ví dụ:
- He needs all the support and encouragement he can get.
- With a little encouragement from his parents he should do well.
- a few words of encouragement
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!