Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng engaged engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (adjective) bận rộn, mắc làm việc gì Ví dụ: He is now engaged on his second novel. They are engaged in talks with the Irish government. They were engaged in conversation. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!