Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng engaged engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (adjective) bận rộn, mắc làm việc gì Ví dụ: They are engaged in talks with the Irish government. They were engaged in conversation. I can't come to dinner on Tuesday—I'm otherwise engaged (= I have already arranged to do something else). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!