Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng enjoyment enjoyment /ɪnˈdʒɔɪmənt/ (noun) niềm vui Ví dụ: Children seem to have lost their enjoyment in reading. The rules are there to ensure everyone's safety and enjoyment. Do you get any enjoyment out of this type of work? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!