enquiry
/ɪnˈkwaɪəri/
(noun)
sự điều tra/thẩm tra
Ví dụ:
- a murder enquiry
- a public enquiry into the environmental effects of the proposed new road
- to hold/order an enquiry into the affair
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!