Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng entertainment entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (noun) sự/hình thức giải trí, sự vui chơi Ví dụ: The entertainment was provided by a folk band. There will be live entertainment at the party. The show was good entertainment value. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!