error /ˈerər/
(noun)
lỗi, sai lầm
Ví dụ:
  • A simple error of judgement meant that there was not enough food to go around.
  • Almost all accidents start with a simple error by the pilot.
  • a glaring error(= a mistake that is very obvious)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!