Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng essential essential /ɪˈsenʃəl/ (adjective) cần thiết, cốt yếu Ví dụ: The charity will be taking food and essential supplies to six refugee camps. The museum is closed while essential repairs are being carried out. Experience is essential for this job. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!