essential /ɪˈsenʃəl/
(adjective)
cần thiết, cốt yếu
Ví dụ:
  • The museum is closed while essential repairs are being carried out.
  • Even in small companies, computers are an essential tool.
  • It is essential to keep the two groups separate.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!