Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng essential essential /ɪˈsenʃəl/ (adjective) cần thiết, cốt yếu Ví dụ: Experience is essential for this job. The charity will be taking food and essential supplies to six refugee camps. This book is essential reading for all nature lovers. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!