essentially
/ɪˈsenʃəli/
(adverb)
về bản chất, về cơ bản
Ví dụ:
- Essentially, what we are suggesting is that the firm needs to change.
- The article was essentially concerned with her relationship with her parents (= it dealt with other things, but this was the most important).
- He was, essentially, a teacher, not a manager.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!