euro
/ˈjʊərəʊ/

(noun)
đơn vị tiền tệ của một số quốc gia Liên minh châu Âu
Ví dụ:
- 10 million euro
- The price is given in dollars or euros.
- the value of the euro against the dollar
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!