Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng evidence evidence /ˈevɪdəns/ (noun) chứng cớ, bằng chứng Ví dụ: There is not a shred of evidence that the meeting actually took place. Have you any evidence to support this allegation? The room bore evidence of a struggle. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!