evidence /ˈevɪdəns/
(noun)
chứng cớ, bằng chứng
Ví dụ:
  • The room bore evidence of a struggle.
  • There is convincing evidence of a link between exposure to sun and skin cancer.
  • Have you any evidence to support this allegation?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!