evidence /ˈevɪdəns/
(noun)
chứng cớ, bằng chứng
Ví dụ:
  • We found further scientific evidence for this theory.
  • The cave contained evidences of prehistoric settlement.
  • Have you any evidence to support this allegation?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!