Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng evidence evidence /ˈevɪdəns/ (noun) chứng cớ, bằng chứng Ví dụ: There is not a shred of evidence that the meeting actually took place. We found further scientific evidence for this theory. There is convincing evidence of a link between exposure to sun and skin cancer. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!