exact
/ɪɡˈzækt/
(adjective)
chính xác, đúng, đúng đắn
Ví dụ:
- an exact copy/replica of the painting
- He started to phone me at the exact moment I started to phone him (= at the same time).
- Her second husband was the exact opposite of her first (= completely different).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!