Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng exact exact /ɪɡˈzækt/ (adjective) chính xác, đúng, đúng đắn Ví dụ: What were his exact words? an exact copy/replica of the painting The colours were an exact match. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!