exact /ɪɡˈzækt/
(adjective)
chính xác, đúng, đúng đắn
Ví dụ:
  • What were his exact words?
  • an exact copy/replica of the painting
  • The colours were an exact match.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!