exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/
(verb)
phóng đại, cường điệu
Ví dụ:
  • I'm sure he exaggerates his Irish accent (= tries to sound more Irish than he really is).
  • He tends to exaggerate the difficulties.
  • Demand for the product has been greatly exaggerated.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!