Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng exchange exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (verb) đổi, trao đổi Ví dụ: I heard them exchange words (= argue). to exchange ideas/news/information Everyone in the group exchanged email addresses. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!