Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng exchange exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (verb) đổi, trao đổi Ví dụ: Juliet and David exchanged glances (= they looked at each other). I heard them exchange words (= argue). The two men exchanged blows (= hit each other). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!