Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng excited excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adjective) phấn khích, hào hứng Ví dụ: The new restaurant is nothing to get excited about(= not particularly good). I'm really excited at the prospect of working abroad. An excited crowd of people gathered around her. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!