excuse
/ɪkˈskjuːz/
(verb)
British English
thứ lỗi, bỏ qua lỗi lầm (nhỏ) cho ai
Ví dụ:
- Please excuse the mess.
- Excuse my interrupting you.
- I hope you'll excuse me for being so late.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!