expand /ɪkˈspænd/
(verb)
nở ra, mở rộng
Ví dụ:
  • Metals expand when they are heated.
  • A child's vocabulary expands through reading.
  • The waist expands to fit all sizes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!