expect /ɪkˈspekt/
(verb)
mong chờ, trông mong
Ví dụ:
  • House prices are expected to rise sharply.
  • That's not the sort of behaviour I expect of you!
  • You can't expect to learn a foreign language in a few months.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!