expect
/ɪkˈspekt/
(verb)
mong chờ, trông mong
Ví dụ:
- I looked back, half expecting to see someone following me.
- That's not the sort of behaviour I expect of you!
- I didn't expect him to become a successful writer.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!