explain /ɪkˈspleɪn/
(verb)
giải thích
Ví dụ:
  • Can you explain how the email system works?
  • First, I'll explain the rules of the game.
  • It was explained that attendance was compulsory.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!