Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng explain explain /ɪkˈspleɪn/ (verb) giải thích Ví dụ: ‘It works like this,’ she explained. Can you explain how the email system works? It was explained that attendance was compulsory. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!