extend
/ɪkˈstend/
(verb)
kéo dài, mở rộng
Ví dụ:
- to extend a fence/road/house
- There are plans to extend the no-smoking area.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!