extreme /ɪkˈstriːm/
(adjective)
rất lớn (về mức độ)
Ví dụ:
  • The heat in the desert was extreme.
  • We are working under extreme pressure at the moment.
  • I'm having extreme difficulty in not losing my temper with her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!