eye /aɪ/
(noun)
mắt
Ví dụ:
  • to close/open your eyes
  • to drop/lower your eyes(= to look down)
  • His eyes narrowed suspiciously.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!