Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng failure failure /ˈfeɪljər/ (noun) thất bại Ví dụ: All my efforts ended in failure. She is still coming to terms with the failure of her marriage. The attempt was doomed to failure. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!