faint /feɪnt/
(adjective)
mờ nhạt, không rõ, yếu ớt
Ví dụ:
  • a faint glow/glimmer/light
  • We could hear their voices growing fainter as they walked down the road.
  • We saw the faint outline of the mountain through the mist.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!