Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fall fall /fɔːl/ (verb) rơi, rớt Ví dụ: They were injured by falling rocks. He fell 20 metres onto the rocks below. Several of the books had fallen onto the floor. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!