Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng false false /fɔːls/ (adjective) sai; không đúng Ví dụ: She gave false information to the insurance company. Predictions of an early improvement in the housing market proved false. A whale is a fish. True or false? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!