Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng family family /ˈfæməli/ (noun) gia đình Ví dụ: a family of four the other members of my family He's a friend of the family (= he is known and liked by the parents and the children). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!