Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng father father /ˈfɑːðər/ (noun) bố, cha Ví dụ: He was a wonderful father to both his natural and adopted children. Father, I cannot lie to you. Our new boss is a father of three(= he has three children). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!