Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fault fault /fɔːlt/ (noun) lỗi, sai lầm Ví dụ: It's nobody's fault. I think the owners are at fault(= responsible) for not warning us. He believes that the product's poor image is partly the fault of the press. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!