favourite
/ˈfeɪvərɪt/
(noun)
thứ/người được yêu thích nhất
Ví dụ:
- This song is a particular favourite of mine.
- The programme has become a firm favourite with young people.
- The band played all my old favourites.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!