feature /ˈfiːtʃər/
(noun)
đặc tính (quan trọng, thú vị hoặc tiêu biểu)
Ví dụ:
  • The software has no particular distinguishing features.
  • Teamwork is a key feature of the training programme.
  • geographical features

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!