Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng feature feature /ˈfiːtʃər/ (noun) đặc tính (quan trọng, thú vị hoặc tiêu biểu) Ví dụ: The software has no particular distinguishing features. Teamwork is a key feature of the training programme. geographical features Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!