fellow /ˈfeləʊ/
(adjective)
dùng để chỉ người cùng hoàn cảnh
Ví dụ:
  • fellow members/citizens/workers
  • I recognized a fellow sufferer, waiting nervously outside the exam room.
  • my fellow passengers on the train

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!