fifth
/fɪfθ/
(ordinal number)
thứ năm (số thứ tự)
Ví dụ:
- Her mother had just given birth to another child, her fifth.
- He finished fifth in the race.
- Edward V (= Edward the Fifth)

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!