fine
/faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
- She's a fine actor and an even finer dancer.
- the finest collection of paintings in Europe
- a particularly fine example of Saxon architecture
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!