fine /faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
  • a particularly fine example of Saxon architecture
  • It was his finest hour(= most successful period) as manager of the England team.
  • She's a fine actor and an even finer dancer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!