fine
/faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
- the finest collection of paintings in Europe
- Jim has made a fine job of the garden.
- It was his finest hour(= most successful period) as manager of the England team.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!