fine
/faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
- people who enjoy the finer things in life (= for example art, good food, etc.)
- She's a fine actor and an even finer dancer.
- a very fine performance
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!