Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng finger finger /ˈfɪŋɡər/ (noun) ngón tay Ví dụ: Hold the material between finger and thumb. He was about to speak but she raised a finger to her lips. The old man wagged his finger at the youths. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!