firm
/fɜːm/
(adjective)
cứng; rắn chắc
Ví dụ:
- These peaches are still firm.
- It was good to feel the firm ground underfoot after hours of trudging through flooded fields.
- a firm bed/mattress
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!