five /faɪv/
(number)
5
Ví dụ:
  • Look at page five.
  • We moved to America when I was five (= five years old).
  • a five-month contract

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!