Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flat flat /flæt/ (noun) British English căn hộ Ví dụ: They're renting a furnished flat on the third floor. Do you live in a flat or a house? a ground-floor flat Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!