flavour
/ˈfleɪvər/
(noun)
mùi vị
Ví dụ:
- It is stronger in flavour than other Dutch cheeses.
- The tomatoes give extra flavour to the sauce.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!