float /fləʊt/
(verb)
nổi, trôi, lơ lửng
Ví dụ:
  • An idea suddenly floated into my mind.
  • The smell of new bread floated up from the kitchen.
  • Beautiful music came floating out of the window.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!