Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng float float /fləʊt/ (verb) nổi, trôi, lơ lửng Ví dụ: A group of swans floated by. Beautiful music came floating out of the window. People seem to float in and out of my life. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!