flood /flʌd/
(noun)
lũ, lụt
Ví dụ:
  • flood damage
  • an appeal to help flood victims
  • The heavy rain has caused floods in many parts of the country.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!