Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flow flow /fləʊ/ (verb) chảy, tuôn Ví dụ: It's here that the river flows down into the ocean. Blood flowed from a cut on her head. She lost control and the tears began to flow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!