foot /fʊt/
(noun)
bàn chân
Ví dụ:
  • a foot passenger(= one who travels on a ferry without a car)
  • to get/rise to your feet(= stand up)
  • walking around the house in bare feet(= not wearing shoes or socks)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!