Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng foot foot /fʊt/ (noun) bàn chân Ví dụ: to get/rise to your feet(= stand up) a foot passenger(= one who travels on a ferry without a car) We came on foot(= we walked). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!