Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng foot foot /fʊt/ (noun) bàn chân Ví dụ: a foot pump(= operated using your foot, not your hand) My feet are aching. I've been on my feet(= standing or walking around) all day. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!