foot /fʊt/
(noun)
bàn chân
Ví dụ:
  • to get/rise to your feet(= stand up)
  • My feet are aching.
  • Please wipe your feet(= your shoes) on the mat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!