Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng formal formal /ˈfɔːməl/ (adjective) theo nghi thức; trang trọng Ví dụ: formal evening dress She has a very formal manner, which can seem unfriendly. He kept the tone of the letter formal and businesslike. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!